giao hữu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giao hữu+
- friendship; amicable relations
- trận đấu giao hữu
friendly match
- trận đấu giao hữu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giao hữu"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "giao hữu":
giao hiếu giao hữu giáo hữu - Những từ có chứa "giao hữu":
đấu giao hữu giao hữu - Những từ có chứa "giao hữu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
diplomacy intercourse intersection diplomatical indenture diplomatist diplomat diplomatic diplomatize foregather more...
Lượt xem: 636