giao hoán
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giao hoán+
- Exchange, interchange
- Commute
- Đại số giao hoán
Commulative algebra
- Đại số giao hoán
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giao hoán"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "giao hoán":
giao hoàn giao hoán - Những từ có chứa "giao hoán" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
diplomacy intercourse intersection diplomatical indenture diplomatist diplomat diplomatic diplomatize foregather more...
Lượt xem: 603