giao kết
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giao kết+
- (ít dùng) như kết giao
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giao kết"
- Những từ có chứa "giao kết" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
diplomacy intercourse intersection diplomatical indenture diplomatist diplomat diplomatic diplomatize foregather more...
Lượt xem: 452