giao tế
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giao tế+
- Entertain foreign guests
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giao tế"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "giao tế":
giao tế giao thoa giao thời giao thừa giao tử giáo tài giáo thụ - Những từ có chứa "giao tế" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
diplomacy intercourse intersection diplomatical indenture diplomatist diplomat diplomatic diplomatize foregather more...
Lượt xem: 684