giao thông hào
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giao thông hào+
- communication trench
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giao thông hào"
- Những từ có chứa "giao thông hào" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
diplomacy intercourse intersection diplomatical indenture diplomatist diplomat diplomatic diplomatize foregather more...
Lượt xem: 664