giao thời
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giao thời+ noun
- transition ; transitional
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giao thời"
- Những từ có chứa "giao thời" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
diplomacy intercourse intersection diplomatical indenture diplomatist diplomat diplomatic diplomatize foregather more...
Lượt xem: 666