--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ gird chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hả dạ
:
To one's heart's content
+
ngộ sát
:
Unintentional homicide
+
dry wall
:
(kiến trúc) tường đá không trát vữa
+
hoan hỉ
:
joyful; delighted
+
đấm họng
:
cũng nói đấm mõm Give a sop to (somebody)Đấm họng để cho ai bưng bít lỗi của mìnhTo give a sop to somebodyto hush him over one mistakesTiền đấm họngHush money