--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ glaciate chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
electron lens
:
ống kính điện tử
+
ungauged
:
không đo
+
passive
:
bị động, thụ độngto remain passive ở trong thế bị động
+
hard labour
:
khổ sai
+
giả thác
:
(từ cũ; nghĩa cũ) make invented excuses for