--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ glacis chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
silence
:
sự lặng thinh, sự nín lặngsilence gives consent làm thinh là tình đã thuậnto suffer in silence chịu đau khổ âm thầmto put somebody to silence bắt ai nín thinh; bác bỏ lý lẻ của ai;silence! đề nghị yên lặng!