--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ glisten chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
disconnect
:
làm rời ra, cắt rời ra, tháo rời ra; phân cách ra
+
sandy
:
(Sandy) người Ê-cốt
+
như nhau
:
Identical
+
aries
:
(thiên văn học) cung Bạch dương (trên hoàng đạo)
+
ambages
:
lời nói quanh co; thủ đoạn quanh co