--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ glisten chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cá lăng
:
Hemibagrus
+
dao cau
:
Little card-shaped knife [for cutting areca-nuts]
+
kèo nèo
:
như kèo cò
+
nhức óc
:
Fell a head-splitting painNghe tiếng búa đập mãi nhức ócTo fell a head-splitting pain because of continuous bangs of hammer
+
distaff
:
(nghành dệt) con quay (để kéo sợi); búp sợi ở đầu con quay