--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ goad chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dấu thánh giá
:
sign of the crosslàm dấu thánh giáTo make the sign of the cross
+
magneto
:
(điện học) Manhêtô
+
sea-pad
:
(động vật học) sao biển (động vật da gai)
+
smashing
:
(từ lóng) cừ, ác, chiến
+
jack pudding
:
anh hề