--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ gone chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
háng
:
groin
+
hăng
:
fresh; frisky (hosre); acrid (smell)
+
hạng
:
class; rank; kind; categoryvé hạng nhấtfirst class tickethạng bétlowest class
+
biệt
:
To part with, to leavera đi biệt xóm biệt lànghe went off, parting with hamlet and village
+
hẫng
:
Make a false stepHẫng chânTo make a false step