--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ gownsman chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
báo hiệu
:
Signalbắn ba phát súng báo hiệuto fire a three-shot signalphải chăng lời tuyên bố này báo hiệu rằng tình hình sẽ khả quan hơn?is this announcement the signal of better times ahead?một sự kiện báo hiệu một sự thay đổi trong công luậnan event signals a change in public opinionhồi kẻng báo hiệu giờ tan tầma bell signals the end of a shiftđèn báo hiệusignal light