--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ gracefulness chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
tẩy trừ
:
to uproot, to wipe out
+
chấn thương
:
Traumachấn thương nhẹ ở đầua slight trauma in the head
+
uyên thâm
:
profound
+
chuông cáo phó
:
Death-bell;passing-bell
+
pettifogger
:
luật sư xoàng, thầy cò