--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ grappling-iron chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ngứa tiết
:
(khẩu ngữ) Have one's blood up, be fiare by one's anger to action, flare upNghe nói xấu bạn, ngứa tiết lênTo flare up at hearing one's friend being spoken ill of