--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ gravel chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
đại công phu
:
Very elaborate
+
xôn xao
:
tumult
+
đá giăm
:
Macadam
+
đứt đuôi
:
(thông tục) Plain as a pikestaffSai đứt đuôi rồi, thôi đừng cãi nữaIt is as plain as a pikestaff that you are wrong, so no use arguing onĐứt đuôi con nòng nọc như đứt đuôi (ý mạnh hơn)
+
ôm đồm
:
cary too many things with oneđi đâu mà ôm đồm thếWhere are you going with so many things. to take more than one can cope with at a time