--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ gravely chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
sentence
:
(ngôn ngữ học) câusimple sentence câu đơncompound sentence câu kép
+
dân gian
:
Broad masses (of the people)Tin đồn tryuền khắp dân gianThe rumour spread among the masses of the peopleTruyện cổ tích lưu truyền trong dân gianA legend handed down from generation to generation among the broad masses of the people, a folk tale
+
elf
:
yêu tinh
+
implemented
:
được thi hành, thực hiện đầy đủ, được làm cho có hiệu lực
+
impassive
:
(như) impassible