--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ grille chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
rút cục
:
In the end, at lastThảo luận mãi, rút cục vẫn không thông.They had a lengthy discussion, but in the end they were not convinced
+
hở vai
:
De'collete' (of dress)
+
drop-off charge
:
phụ phí hoàn trả công-ten-nơ
+
bệ
:
Platform, pedestal, daistượng đặt trên bệ đáthe statue is placed on a pedestalbệ pháoan artillery platformbệ máya machine platformchín bệthe throne
+
ngồng
:
Tall shoot (of cabbage, tobacco plant...)