--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ ground chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
giả bộ
:
to pretend; to affect; to shamgiả bộ ngu dốtTo pretend ignorancegiả bộ đoan trangbutter wouldn't melt in one's mouth
+
ngự sử
:
Royal adviser (in charge of preventing the rule from doing wrong)
+
ngữ hệ
:
family (of languages)
+
ngủ gà
:
Doze, drowse
+
giò bì
:
Pork and skin paste