--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ grout chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
luồn lỏi
:
Worm one's way into for benefits
+
khổ não
:
agonizing, in anguish
+
siễn
:
như suyễn Suffer from asthma
+
đường thẳng
:
Straight line
+
cam tâm
:
To resign oneself to, to make up one's mind tokẻ thù chưa cam tâm chịu thất bạithe enemy have not made up their mind to their defeat