--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ grovel chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nhẵn
:
Smooth, evenBào thật nhẵnTo plane (something) smooth
+
flamboyance
:
tính chất chói lọi, tính chất sặc sỡ, tính chất rực rỡ, tính chất loè loẹt
+
overjoy
:
làm vui mừng khôn xiết
+
cheiropterous
:
(động vật học) (thuộc) bộ dơi
+
fruition
:
sự hưởng (cái mong muốn); sự thực hiện (nguyện vọng...)