--

hà khắc

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hà khắc

+ adj  

  • very harsh, draconian, severe
    • một hình phạt hà khắc
      a severe punishment
    • các chính phủ độc tài thường áp dụng chính sách hà khắc đối với thành phần chính trị đối lập
      dictatorial governments often apply draconian policies to political opposition
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hà khắc"
Lượt xem: 673