--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hàn xì
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hàn xì
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hàn xì
+
Oxyacetylene welding
Đèn hàn xì 6 An oxyacetylene torch, an oxacetylene blowpipe
Lượt xem: 712
Từ vừa tra
+
hàn xì
:
Oxyacetylene weldingĐèn hàn xì 6 An oxyacetylene torch, an oxacetylene blowpipe
+
khi không
:
By chance, by accidentCó vất vả mới có thanh nhàn, Khi không ai dễ cầm tàn che cho (ca dao)Leisure only come frome hard work, It is no accident that someone holds a parasol for you
+
hoà giải
:
Mediate, conciliateHoà giải hai bên đang xung độtTo mediate between two warring sidesToà án hoà giảiA court of conciliation
+
occupational therapy
:
(y học) phép chữa bằng lao dộng