--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hàng ăn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hàng ăn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hàng ăn
+
Restaurant
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hàng ăn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hàng ăn"
:
hàng ăn
hàng xén
hoàng ân
hoàng hôn
hoàng yến
hoảng hồn
hỏng ăn
hung hãn
hùng hồn
hương án
more...
Lượt xem: 532
Từ vừa tra
+
hàng ăn
:
Restaurant
+
year
:
nămin the year 1945 vào năm 1945in the year one vào năm đầu công lịch; (nghĩa bóng) ngày xửa ngày xưalunar year năm âm lịchyear after year nhiều năm ròngyear in year out suốt năm, cả nămstudent in his second year học sinh đại học năm thứ hai