--

hì hà hì hục

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hì hà hì hục

+  

  • Be absorbed in, be engrossed in, be wrapped up in
    • Hì hục cuốc đất xới cỏ suốt ngày ngoài vườn
      To be absorbed in hoeing and weeding the whole day in the garden
    • Hì hà hì hục (láy, ý tăng)
Lượt xem: 468