hình dung từ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hình dung từ+
- (từ cũ; nghĩa cũ) (như tính từ) Adjective
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hình dung từ"
- Những từ có chứa "hình dung từ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
intolerance intolerant spirometer molal spirometry portrayal picture leisurely silver-bath portraiture more...
Lượt xem: 412