--

hình thế

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hình thế

+  

  • Complexion, general aspect
    • Một chiến thắng đã thay đổi hình thể chiến tranh
      A victory that changed the complexion of the war
  • Topography, terrain
    • Hình thể sông núi
      River and mountain topography
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hình thế"
Lượt xem: 644