hí húi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hí húi+
- Be busy with (at), busy oneself with (at)
- Lúc nào cô ta cũng hí húi làm bài tập
She is always busy with (at) her homework
- Lúc nào cô ta cũng hí húi làm bài tập
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hí húi"
Lượt xem: 705