--

hí hửng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hí hửng

+  

  • Be beside oneself with joy
    • em bé được đồ chơi hí hửng
      The little boy was beside himself with joy, having been given a toy
    • Hí ha hí hửng (láy, ý tăng)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hí hửng"
Lượt xem: 580