--

hò hét

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hò hét

+  

  • (nghĩa xấu) Shout and scream (for something)
    • Hò hét mãi mà chẳng ai theo
      to shout and scream without winning any following
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hò hét"
Lượt xem: 667