hòa giải
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hòa giải+ verb
- to mediate; to conciliate; to reconcile
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hòa giải"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hòa giải":
hạ giới hoà giải hòa giải - Những từ có chứa "hòa giải" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
accommodative mediatorial Cypriot mild-mannered counteractive harmonical conciliative alkahestic dash-pot czechoslovakia more...
Lượt xem: 606