hóa đơn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hóa đơn+ noun
- invoice; bill
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hóa đơn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hóa đơn":
hạ huyền hạ màn hoa hiên hoa niên hoà hoãn hoả hoạn hỏa hoạn họa hoằn hứa hẹn hứa hôn - Những từ có chứa "hóa đơn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
formalised dedifferentiated cyanide group compounded cross-cultural edward lawrie tatum branded immunochemical bismuthic commercialised more...
Lượt xem: 395