--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hôi thối
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hôi thối
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hôi thối
+ adj
stinking
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hôi thối"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hôi thối"
:
hoài thai
hỏi thi
hôi thối
hội thi
hội thí
hội thoại
Lượt xem: 556
Từ vừa tra
+
hôi thối
:
stinking
+
bổ chính
:
To reviselần in có bổ chínha revised edition
+
cần mẫn
:
Industrious and cleverngười giúp việc cần mẫnan industrious and clever aidlàm việc cần mẫnto work with industry and cleverness
+
bạo chính
:
Tyranny
+
bực dọc
:
(To be) testykhông nén nổi bực dọc, hầm hầm bỏ điunable to suppress his testiness, he left with black lookscau mặt lại, tỏ vẻ bực dọcto frown in a fit of testinesstrả lời một cách bực dọcto answer testily