hùm beo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hùm beo+
- Tiger and fanther; ferocious animals (nói khái quát).
- (b) Cruel and wicked people
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hùm beo"
- Những từ có chứa "hùm beo" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
crawdad lobster saxifrage cycliophora lobstering lobster-pot metameric erigeron stone-break ecrevisse more...
Lượt xem: 587