--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hơi thở
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hơi thở
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hơi thở
+ noun
breath; respiration
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hơi thở"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hơi thở"
:
hoài thai
hoại thư
hỏi thi
hôi thối
hội thảo
hội thi
hội thí
hội thoại
hơi thở
Lượt xem: 480
Từ vừa tra
+
hơi thở
:
breath; respiration
+
cáu cặn
:
deposits
+
bộc phá
:
Explosive chargeđặt bộc pháto plant an explosive chargeđánh (bằng) bộc pháto mount an attack with an explosive charge
+
cấu chí
:
To claw and pinch each other for funtrẻ con cấu chí nhauthe children pinched and clawed each other for fun
+
cậu ấm
:
Mandarin's son