--

hơn nữa

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hơn nữa

+  

  • Moreover
    • Anh ấy là người biết điều, hơn nữa lại hay giúp đỡ người khác
      He is a reasonable man, moreover he often likes to do others a good turn
Lượt xem: 492