--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hư vô
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hư vô
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hư vô
+ noun
nil; nothingness; nihility
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hư vô"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hư vô"
:
hải vị
hậu vệ
heo vòi
hỏi vợ
hộ vệ
hở vai
hú vía
hư vị
hư vô
Lượt xem: 367
Từ vừa tra
+
hư vô
:
nil; nothingness; nihility
+
aerobiotic
:
tồn tại, sống hay hoạt động chỉ khi có khí oxyaerobiotic bacterianhững vi khuẩn ưa khí oxy, sống nhờ vào khí oxy