--

hạ bệ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hạ bệ

+  

  • (thông tục) Topple
    • Tên độc tài đã bị hạ bệ
      The dictator was toppled
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hạ bệ"
Lượt xem: 546