--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hạm đội
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hạm đội
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hạm đội
+ noun
fleet
hạm đội chiến đấu
batile fleet
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hạm đội"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hạm đội"
:
hãm hại
hầm hơi
hiếm hoi
hôm mai
Lượt xem: 432
Từ vừa tra
+
hạm đội
:
fleethạm đội chiến đấubatile fleet