--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hạnh kiểm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hạnh kiểm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hạnh kiểm
+ noun
conduct; behaviour
hạnh kiểm xấu
bad conduct
Lượt xem: 626
Từ vừa tra
+
hạnh kiểm
:
conduct; behaviourhạnh kiểm xấubad conduct