--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hải hà
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hải hà
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hải hà
+ noun
sea and river (fig) generosity
Lượng hải hà
Magnanimity
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hải hà"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hải hà"
:
hài hoà
hài hòa
hải hà
hi hi
hí hí
hí húi
hoi hoi
hôi hổi
hồi hưu
hối hả
more...
Lượt xem: 784
Từ vừa tra
+
hải hà
:
sea and river (fig) generosityLượng hải hàMagnanimity