--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hải lưu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hải lưu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hải lưu
+ noun
sea current
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hải lưu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hải lưu"
:
hải lưu
hồi lâu
Lượt xem: 539
Từ vừa tra
+
hải lưu
:
sea current
+
tham chính
:
to take part in politics
+
echography
:
máy chụp siêu âm