--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hất hậu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hất hậu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hất hậu
+
kick (of a horse)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hất hậu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hất hậu"
:
hắt hiu
hất hậu
Lượt xem: 599
Từ vừa tra
+
hất hậu
:
kick (of a horse)
+
canh nông
:
Agriculture, farming
+
đấu thầu
:
Bid forr contract, put in (make) a tenderCông trình ấy được đưa rra cho các hãng xây dựng đấu thầuThar work was put forth for construction firm to bid for contract to build it (to make tenders for its building)
+
đối phó
:
To face; to cope; to deal with
+
mô hình
:
clay model