--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hất hủi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hất hủi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hất hủi
+ verb
to neglect
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hất hủi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hất hủi"
:
hắt hơi
hắt hủi
hất hủi
hết hơi
hớt hải
Lượt xem: 682
Từ vừa tra
+
hất hủi
:
to neglect
+
bắc cầu
:
To bridge, to fill the gaptuổi thiếu niên là tuổi bắc cầu giữa tuổi nhi đồng và tuổi thanh niênthe pioneer's age bridges childhood and youthnghỉ bắc cầuto take the intervening day off as well
+
dolichocephalic
:
(nhân chủng học) có đầu dài, có sọ dài