--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hếch mồm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hếch mồm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hếch mồm
+ verb
to gape
Lượt xem: 496
Từ vừa tra
+
hếch mồm
:
to gape
+
bổ trợ
:
To supplementnghề phụ gia đình đóng vai trò bổ trợ cho nền kinh tế tập thểthe family bytrades play a supplementary role to the collective economyphát triển một số ngành sản xuất khác để bổ trợ cho các ngành chínhto develop other activities to supplement the main ones
+
cha xứ
:
Vicar