--

hết ráo

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hết ráo

+  

  • Completely out of
    • Ruộng hết ráo nước rồi, phải bơm nước vào đi
      The fields are completely out of water, let's pump some into them
Lượt xem: 555