hệ luận
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hệ luận+
- Corollary
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hệ luận"
- Những từ có chứa "hệ luận" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
law dissertation outlawry syllogism jurist thesis discussion theses statutory statutable more...
Lượt xem: 361