--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hệ số
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hệ số
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hệ số
+
Coefficient
Hệ số nén
Coefficient of compressibility
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hệ số"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hệ số"
:
hạ sách
hạch sách
hay sao
hậu sự
hệ số
hỉ sắc
hỉ sự
hiếu sắc
hiếu sự
hiệu số
more...
Lượt xem: 603
Từ vừa tra
+
hệ số
:
CoefficientHệ số nénCoefficient of compressibility
+
lemonlike
:
có vị chua giống như chanh
+
bon chen
:
To scramblebon chen trên đường danh lợito scramble for position and privileges
+
idyllist
:
(văn học) nhà thơ điền viên
+
cartel
:
(kinh tế) cacten ((cũng) kartell)