hệ thống
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hệ thống+ noun
- system; network; chanel; net
- theo hệ thống
through the usual channel
- hệ thống đường xá
road net
- theo hệ thống
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hệ thống"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hệ thống":
hệ thống hiếu thắng - Những từ có chứa "hệ thống":
hệ thống hệ thống hoá
Lượt xem: 635