--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hỏa lực
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hỏa lực
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hỏa lực
+ noun
fire power
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hỏa lực"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hỏa lực"
:
hoả lực
hỏa lực
Lượt xem: 446
Từ vừa tra
+
hỏa lực
:
fire power
+
không đâu
:
Unfounded, not based on factsNhững chuyện không đâuStories not based on facts, figments of the imaginationTin đồn không đâuUnfounded rumours
+
deer mouse
:
(động vật học) Chuột nai